FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Can Luka Aydogan

31.12.1998(25) 178cm 74Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM50
RM46
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
46
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
41
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
38
Đánh đầu
32
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11