FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitaliy Gemega

10.1.1994(30) 176cm 69Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM41
RM54
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
33
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16