FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Siemaszko

6.1.1997(27) 181cm 74Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
62
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12