FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro

20.3.1996(28) 185cm 75Kg
ST31
RW30
CF31
RF31
CAM31
CM31
CDM29
RM30
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK51
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
29
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
14
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
22
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
57
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
48