FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shadi Shaban

4.3.1992(32) 182cm 80Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM51
RM49
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15