FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdiel Arroyo

13.12.1993(30) 187cm 80Kg
ST58
RW50
CF54
RF54
CAM50
CM44
CDM37
RM49
RB38
RWB38
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
23
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
23
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15