FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Álvarez

22.1.1990(34) 176cm 81Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM51
RM48
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
27
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11