FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Engonga

4.1.1995(29) 186cm 79Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM55
RM44
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
49
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14