FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Guzmán

12.1.1990(34) 180cm 88Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM53
CDM47
RM52
RB43
RWB44
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
40
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
39
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17