FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Laspalles

2.11.1996(28) 178cm 66Kg
ST41
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM48
RM48
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15