FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ijaha

17.2.1990(34) 188cm 88Kg
ST48
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM54
RM48
RB51
RWB50
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17