FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Dinanga

1.7.1997(27) 180cm 78Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM31
RM43
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
15
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
61
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
63
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13