FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Gatter

27.1.1998(26) 180cm 76Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM30
CM33
CDM41
RM33
RB45
RWB43
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16