FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilmar

26.3.1990(34) 177cm 76Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9