FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Tomečak

7.12.1989(34) 173cm 71Kg
ST54
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM60
RM56
RB62
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12