FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Titas Krapikas

3.1.1999(25) 195cm 85Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK49
Sức mạnh
55
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
23
Nhảy
43
Khéo léo
49
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
30
Phản ứng
36
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52