FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Mosiejko

17.6.1995(29) 188cm 70Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM49
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10