FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paweł Wojowski

27.8.1994(30) 175cm 69Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM50
RM52
RB51
RWB52
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9