FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Álex Lázaro

2.11.1996(28) 192cm 79Kg
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM28
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW28
GK52
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
50
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
24
Rê bóng
28
Giữ bóng
27
Kèm người
19
Tranh bóng
32
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
29
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
28
Vô-lê
18
Sút xoáy
32
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
50