FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohanad Jeahze

10.4.1997(27) 166cm 65Kg
ST41
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM45
RM49
RB50
RWB50
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
31
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11