FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Ghazwani

1.5.1994(30) 168cm 62Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM42
RM52
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10