FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Dunne

19.10.1997(26) 181cm 75Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM40
CM43
CDM50
RM41
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
36
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16