FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Gelpi

27.2.1991(33) 185cm 83Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK57
Sức mạnh
45
Thể lực
23
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
59
Khéo léo
29
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
59