FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Bogado

23.3.1990(34) 184cm 79Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM44
RM34
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
39
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11