FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Jeacock

16.9.1997(27) 180cm 75Kg
ST44
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM39
CDM30
RM42
RB31
RWB32
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
35
Giữ bóng
39
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14