FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miles Welch-Hayes

25.10.1996(28) 181cm 77Kg
ST36
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM35
CDM38
RM40
RB44
RWB44
CB43
SW42
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
33
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
28
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
35
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10