FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Addison Garnett

13.9.1996(28) 185cm 77Kg
ST35
RW33
CF32
RF32
CAM33
CM35
CDM44
RM34
RB46
RWB44
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
47
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
27
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14