FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirco Spighi

27.8.1990(34) 172cm 67Kg
ST48
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM42
RM54
RB46
RWB47
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
34
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
38
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9