FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Viega

7.8.1991(32) 180cm 75Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM41
RM53
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
41
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
39
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16