FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvin Segbia

20.8.1996(28) 176cm 74Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM43
CDM36
RM50
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
39
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
44
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
49
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
31
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11