FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Murillo

7.1.1998(26) 182cm 77Kg
ST33
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM32
CDM40
RM32
RB43
RWB41
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
25
Giữ bóng
29
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
17
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
26
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16