FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renso Pérez

24.12.1987(36) 178cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM52
RM60
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
63
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9