FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Makowski

19.7.1999(25) 175cm 70Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM44
CDM46
RM42
RB45
RWB44
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
32
Tăng tốc
53
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13