FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miłosz Kałahur

29.6.1999(25) 175cm 70Kg
ST41
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM45
RM46
RB49
RWB49
CB47
SW46
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
26
Lực sút
27
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16