FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Ramírez

21.8.1997(27) 175cm 70Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM49
RM50
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16