FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Getterson

16.5.1991(33) 180cm 79Kg
ST58
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM40
RM55
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
46
Đá phạt
26
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9