FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Deniz

1.8.1990(34) 182cm 80Kg
ST22
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM28
CDM25
RM26
RB21
RWB22
CB24
SW25
GK50
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
21
Tốc độ
28
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
31
Giữ bóng
28
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
28
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
41
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
52
Phản ứng
36
Quyết đoán
46
TM phát bóng
52
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
61