FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Riascos

10.10.1994(29) 180cm 71Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM40
RM50
RB40
RWB42
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
35
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
36
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16