FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simen Kjellevold

7.11.1994(30) 185cm 70Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM19
CM19
CDM20
RM19
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK45
Sức mạnh
39
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
32
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
18
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
13
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
41
Quyết đoán
26
TM phát bóng
45
TM đổ người
45
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
51