FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Óscar López

22.8.1998(26) 180cm 75Kg
ST20
RW21
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB19
RWB20
CB21
SW22
GK49
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
20
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
47