FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hubert Gostomski

25.2.1998(26) 191cm 82Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK49
Sức mạnh
58
Thể lực
24
Tăng tốc
18
Tốc độ
26
Nhảy
34
Khéo léo
22
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
50