FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Mellors

26.1.1998(26) 180cm 60Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM40
CDM33
RM42
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
58
Tăng tốc
43
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
48
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16