FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Stojković

22.1.1993(31) 180cm 76Kg
ST50
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM55
RM57
RB60
RWB60
CB58
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10