FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM24
RM23
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Tăng tốc
30
Tốc độ
35
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
17
Rê bóng
12
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
30
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59