FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Uniat

16.3.1997(27) 171cm 67Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM45
CDM40
RM49
RB41
RWB42
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
43
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
34
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
31
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16