FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jérémy Grimm

27.3.1987(37) 181cm 69Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM57
RM51
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
61
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14