FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Anker

10.1.1998(26) 195cm 98Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM23
CDM24
RM21
RB20
RWB21
CB23
SW22
GK47
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
18
Tốc độ
25
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
48