FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Smith

28.7.1997(26) 178cm 64Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM42
CDM35
RM50
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
47
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16