FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Harper

6.5.1998(26) 183cm 65Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM44
RM47
RB49
RWB49
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
43
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
31
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10