FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nour El-Sayed

9.1.1984(40) 173cm 70Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM55
RM50
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
28
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16